Có 2 kết quả:
事发地点 shì fā dì diǎn ㄕˋ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 事發地點 shì fā dì diǎn ㄕˋ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the scene of the incident
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the scene of the incident
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0