Có 2 kết quả:

事发地点 shì fā dì diǎn ㄕˋ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ事發地點 shì fā dì diǎn ㄕˋ ㄈㄚ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the scene of the incident

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the scene of the incident

Bình luận 0